Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Môi Trường Xanh Việt Nam

VIET NAM GREEN ENVIROMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STO

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Môi Trường Xanh Việt Nam - VIET NAM GREEN ENVIROMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STO có địa chỉ tại Số nhà 15, tập thể nhà máy Kim - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107134768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107134768

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Môi Trường Xanh Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM GREEN ENVIROMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0917601648 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, tập thể nhà máy Kim - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917601648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, tập thể nhà máy Kim - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107134768 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Hữu Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, tập thể nhà máy Kim-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107134768, 0917601648, VIET NAM GREEN ENVIROMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STO, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Trịnh Hữu Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
73 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120