Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Thăng 9

NAM THANG 9 PRIVATE ENTERPRISE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Thăng 9 - NAM THANG 9 PRIVATE ENTERPRISE có địa chỉ tại Số 1/175, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107137617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107137617

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Thăng 9

Tên giao dịch

NAM THANG 9 PRIVATE ENTERPRISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0943638356 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/175, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943638356 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1/175, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107137617 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Đức Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8/339, phố Bắc Cầu-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0107137617, 0943638356, NAM THANG 9 PRIVATE ENTERPRISE, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Trương Đức Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
14 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990