Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Phát

KHNAH PHAT CONS CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Phát - KHNAH PHAT CONS CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107140539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107140539

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Phát

Tên giao dịch

KHNAH PHAT CONS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0983044908 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983044908 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107140539 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Ga-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107140539, 0983044908, KHNAH PHAT CONS CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Đỗ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990