Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Truyền Thông Sách Và Thiết Bị Trường Học Azb

AZB EDUCATIONAL EQUIPMENT AND BOOK MEDIA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mtv Truyền Thông Sách Và Thiết Bị Trường Học Azb - AZB EDUCATIONAL EQUIPMENT AND BOOK MEDIA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Lam Điền - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107140585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107140585

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Truyền Thông Sách Và Thiết Bị Trường Học Azb

Tên giao dịch

AZB EDUCATIONAL EQUIPMENT AND BOOK MEDIA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0433516868 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lam Điền - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433516868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lam Điền - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107140585 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lam Điền-Xã Lam Điền-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107140585, 0433516868, AZB EDUCATIONAL EQUIPMENT AND BOOK MEDIA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Lam Điền, Bùi Ngọc Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
2 Sản xuất giày dép 15200
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
19 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
20 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
21 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
22 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Hoạt động hậu kỳ 59120
32 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục mầm non 85100
40 Giáo dục tiểu học 85200
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
48 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210