Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tnt Vina

TNT VNA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tnt Vina - TNT VNA.,JSC có địa chỉ tại Số 672 đường Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107140666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107140666

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Tnt Vina

Tên giao dịch

TNT VNA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0989977776 /
Địa chỉ trụ sở

Số 672 đường Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989977776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 672 đường Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107140666 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Công Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24, ngách 83/3, ngõ 126, tổ dân phố Xuân Trung, đường Xuâ-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107140666, 0989977776, TNT VNA.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Vũ Công Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Hoạt động thú y 75000
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Đại lý du lịch 79110
69 Điều hành tua du lịch 79120
70 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
71 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990