Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch, Thương Mại Và Sự Kiện Hưng Thịnh

HUNG THINH TRAVEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Du Lịch, Thương Mại Và Sự Kiện Hưng Thịnh - HUNG THINH TRAVEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 117, tổ 3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107143089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107143089

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch, Thương Mại Và Sự Kiện Hưng Thịnh

Tên giao dịch

HUNG THINH TRAVEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0983716799 /
Địa chỉ trụ sở

Số 117, tổ 3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983716799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 117, tổ 3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107143089 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 4 Miêu Nha-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107143089, 0983716799, HUNG THINH TRAVEL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Nguyễn Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất sợi 13110
22 Sản xuất vải dệt thoi 13120
23 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
24 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
27 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
69 Giáo dục mầm non 85100
70 Giáo dục tiểu học 85200
71 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Đào tạo cao đẳng 85410
74 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600