Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Thành Sơn

THANH SON CONSTRUCTION AND EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Thành Sơn - THANH SON CONSTRUCTION AND EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Tân Phú - Xã Sơn Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0107143949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107143949

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Thành Sơn

Tên giao dịch

THANH SON CONSTRUCTION AND EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phú - Xã Sơn Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phú - Xã Sơn Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107143949 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân An-Xã Sơn Đông-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107143949, THANH SON CONSTRUCTION AND EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Sơn Đông, Nguyễn Hữu Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 In ấn 18110
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý 46101
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Vận tải hành khách đường sắt 49110
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
62 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
67 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
68 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120