Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Cát Tường

HUNG PROSPERITY CO., LTD.

Công Ty TNHH Hưng Cát Tường - HUNG PROSPERITY CO., LTD. có địa chỉ tại Số 328- G1- Tổ 29 - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107147414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107147414

Ngày cấp 03-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Cát Tường

Tên giao dịch

HUNG PROSPERITY CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0989324298 /
Địa chỉ trụ sở

Số 328- G1- Tổ 29 - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989324298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế PHòNG 12A22, CT 11, KHU Đô THị KIM VăN KIM Lũ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107147414 / 03-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Tuấn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

PHòNG 12A22, CT 11, KHU Đô THị KIM VăN KIM Lũ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107147414, 0989324298, HUNG PROSPERITY CO., LTD., Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Hồ Tuấn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
20 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
65 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
77 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
78 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
79 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
80 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
81 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Bốc xếp hàng hóa 5224
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Cơ sở lưu trú khác 5590
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Giáo dục mầm non 85100
92 Giáo dục tiểu học 85200
93 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
94 Giáo dục nghề nghiệp 8532
95 Đào tạo cao đẳng 85410
96 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
97 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
98 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
99 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
100 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
101 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
102 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
103 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
104 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
105 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
106 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
107 Hoạt động thể thao khác 93190
108 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
109 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290