Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Voan Wedding & Event

VOAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Voan Wedding & Event - VOAN.,JSC có địa chỉ tại Số 11, Ngõ 188 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107148104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107148104

Ngày cấp 01-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Voan Wedding & Event

Tên giao dịch

VOAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0466740099 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, Ngõ 188 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466740099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, Ngõ 188 phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107148104 / 01-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ 188 phố Thái Thịnh-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107148104, 0466740099, VOAN.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê băng, đĩa video 77220
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
52 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330