Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Lâm

VIET LAM COIN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Lâm - VIET LAM COIN.,JSC có địa chỉ tại Xóm Đình - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0107156514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107156514

Ngày cấp 02-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Lâm

Tên giao dịch

VIET LAM COIN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đình - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đình - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107156514 / 02-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đình, thôn Chu Quyến-Xã Chu Minh-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107156514, VIET LAM COIN.,JSC, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Chu Minh, Nguyễn Công Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830