Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi

HNF P&T.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi - HNF P&T.,JSC có địa chỉ tại Thôn Yên Hà - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107157500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107157500

Ngày cấp 02-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi

Tên giao dịch

HNF P&T.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0983880439 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Hà - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983880439 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Hà - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107157500 / 02-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Hà-Xã Hải Bối-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107157500, 0983880439, HNF P&T.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Trần Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất đường 10720
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
33 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
34 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
40 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
49 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
85 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
86 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
87 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
98 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
101 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
102 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
104 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
105 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
106 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
107 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
108 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
109 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
110 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
111 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
112 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000