Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Toàn Cầu

GLOBAL NEW TECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Toàn Cầu - GLOBAL NEW TECH.,JSC có địa chỉ tại Lô 32, Liền kề 8, Khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107159931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107159931

Ngày cấp 03-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Mới Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL NEW TECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0989083010 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 32, Liền kề 8, Khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989083010 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 32, Liền kề 8, Khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107159931 / 03-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8-Xã Nghĩa Bình-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107159931, 0989083010, GLOBAL NEW TECH.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Vũ Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990