Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chuỗi Sản Xuất Và Cung Cấp Thực Phẩm Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 3f

3-ECO

Công Ty Cổ Phần Chuỗi Sản Xuất Và Cung Cấp Thực Phẩm Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 3f - 3-ECO có địa chỉ tại Xóm Trại Mới - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107164709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107164709

Ngày cấp 04-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chuỗi Sản Xuất Và Cung Cấp Thực Phẩm Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 3f

Tên giao dịch

3-ECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0439820322 / 0439820322
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trại Mới - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439820322 / 0439820322
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Trại Mới - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107164709 / 04-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54, tổ 6-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107164709, 0439820322, 3-ECO, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Tiến Xuân, Đinh Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 In ấn 18110
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Xuất bản phần mềm 58200
45 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290