Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thủ Đô

MOI TRUONG XANH CAPITAL CO., LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thủ Đô - MOI TRUONG XANH CAPITAL CO., LTD có địa chỉ tại Số 4/31 Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107201894 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107201894

Ngày cấp 09-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thủ Đô

Tên giao dịch

MOI TRUONG XANH CAPITAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0934560934 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/31 Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934560934 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/31 Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107201894 / 09-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Chiến Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/31 Nguyễn Ngọc Vũ-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107201894, 0934560934, MOI TRUONG XANH CAPITAL CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Chiến Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200