Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Golden Farm

GOLDEN FARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Golden Farm - GOLDEN FARM CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 14, Ngõ 58, Phố Trần Vĩ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107244633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107244633

Ngày cấp 10-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Golden Farm

Tên giao dịch

GOLDEN FARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0432115456 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, Ngõ 58, Phố Trần Vĩ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432115456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 14, Ngõ 58, Phố Trần Vĩ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107244633 / 10-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Phú Diễn-Phường Phú Diễn-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107244633, 0432115456, GOLDEN FARM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Xuất bản sách 58110
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động hậu kỳ 59120
21 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Dịch vụ đóng gói 82920
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990