Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thượng Lưu

THUONG LUU MINERAL CO., LTD

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thượng Lưu - THUONG LUU MINERAL CO., LTD có địa chỉ tại Số 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107249399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107249399

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thượng Lưu

Tên giao dịch

THUONG LUU MINERAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0915558183 /
Địa chỉ trụ sở

Số 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915558183 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 105, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107249399 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

P.410B, Nhà D5, phố Trần Huy Liệu-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107249399, 0915558183, THUONG LUU MINERAL CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Hoàng Đức Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Đúc sắt thép 24310
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990