Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH U-Shine Việt Nam

U-SHINE VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH U-Shine Việt Nam - U-SHINE VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 432, khách sạn Bình Minh, Số 27 phố Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107250041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107250041

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH U-Shine Việt Nam

Tên giao dịch

U-SHINE VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 432, khách sạn Bình Minh, Số 27 phố Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 432, khách sạn Bình Minh, Số 27 phố Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107250041 / 16-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 217, đường Bạch Đằng-Phường Chương Dương-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107250041, U-SHINE VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Vũ Thị Minh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Cơ sở lưu trú khác 5590
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
11 Quảng cáo 73100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
17 Cho thuê băng, đĩa video 77220
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
23 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
24 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
25 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
26 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
27 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Dịch vụ đóng gói 82920
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
33 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
34 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
35 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
36 Hoạt động thể thao khác 93190
37 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
41 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
43 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
44 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
45 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100