Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gconnect Quốc Tế

GONNECT.,CORP

Công Ty Cổ Phần Gconnect Quốc Tế - GONNECT.,CORP có địa chỉ tại Số 3 D8, ngõ 13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107250394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107250394

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gconnect Quốc Tế

Tên giao dịch

GONNECT.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0914363666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 D8, ngõ 13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914363666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 D8, ngõ 13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107250394 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101 đường Lê Thanh Nghị-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107250394, 0914363666, GONNECT.,CORP, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Trần Đại Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
67 Quảng cáo 73100
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
76 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
77 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
78 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
79 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
80 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990