Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty C� Ph�n ��u T� Ch�n Nu�i �q

DQ INVESTMENT BREEDING JOINT STOCK COMPANY

C�ng Ty C� Ph�n ��u T� Ch�n Nu�i �q - DQ INVESTMENT BREEDING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại X�m 1 - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0107251278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107251278

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty C� Ph�n ��u T� Ch�n Nu�i �q

Tên giao dịch

DQ INVESTMENT BREEDING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0969222228 /
Địa chỉ trụ sở

X�m 1 - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969222228 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế X�m 1 - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107251278 / 16-12-2015 Cơ quan cấp Th�nh ph� H� N�i
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-073 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

L� V�n Ki�n

Địa chỉ chủ sở hữu

X�m 1-Thị trấn Vân Đình-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107251278, 0969222228, DQ INVESTMENT BREEDING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Thị Trấn Vân Đình, L� V�n Ki�n

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990