Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH Ph�t Tri�n Th��ng M�i V� D�ch V� Minh Lan

MINH LAN INOC CO.,LTD

C�ng Ty TNHH Ph�t Tri�n Th��ng M�i V� D�ch V� Minh Lan - MINH LAN INOC CO.,LTD có địa chỉ tại S� 17, ���ng 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107252218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107252218

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH Ph�t Tri�n Th��ng M�i V� D�ch V� Minh Lan

Tên giao dịch

MINH LAN INOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

S� 17, ���ng 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� 17, ���ng 419 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107252218 / 16-12-2015 Cơ quan cấp Th�nh ph� H� N�i
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguy�n Th� Thu Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

S� 17 ���ng 419-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107252218, MINH LAN INOC CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Nguy�n Th� Thu Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990