Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Truyền Thông Nhân Quý

NHAN QUY ACC CO., LTD

Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Truyền Thông Nhân Quý - NHAN QUY ACC CO., LTD có địa chỉ tại Số 10 ngõ 9 phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107257199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nhạc cụ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107257199

Ngày cấp 18-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghệ Thuật Và Truyền Thông Nhân Quý

Tên giao dịch

NHAN QUY ACC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438352985 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 9 phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438352985 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 ngõ 9 phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107257199 / 18-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Đăng Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 ngõ 9, phố Huỳnh Thúc Kháng-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nhạc cụ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107257199, 0438352985, NHAN QUY ACC CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Phan Đăng Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất nhạc cụ 32200
3 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động chiếu phim 5914
17 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Đại lý du lịch 79110
29 Điều hành tua du lịch 79120
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
40 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
41 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
42 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010