Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Công Nghệ Hoàng Anh

HOANG ANH TECHNOLOGY SERVICES INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Công Nghệ Hoàng Anh - HOANG ANH TECHNOLOGY SERVICES INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 474 đường 70 - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107257456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107257456

Ngày cấp 17-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Công Nghệ Hoàng Anh

Tên giao dịch

HOANG ANH TECHNOLOGY SERVICES INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462602281 /
Địa chỉ trụ sở

Số 474 đường 70 - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462602281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 474 đường 70 - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107257456 / 17-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bờ Sông, Thôn Trung Thôn-Xã Nhị Khê-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107257456, 0462602281, HOANG ANH TECHNOLOGY SERVICES INVESTMENT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động hậu kỳ 59120
19 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
20 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
21 Cổng thông tin 63120
22 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
23 Quảng cáo 73100
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000