Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thg

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thg có địa chỉ tại Số 1, ngõ 296/108, phố Minh Khai, tổ 12 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107259848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107259848

Ngày cấp 18-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thg

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 296/108, phố Minh Khai, tổ 12 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 296/108, phố Minh Khai, tổ 12 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107259848 / 18-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/2 căn 105 B10, tập thể Tân Mai-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107259848, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Nguyễn Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
21 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
57 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
58 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240