Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ceco Hà Nội

CECO HA NOI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Ceco Hà Nội - CECO HA NOI.,JSC có địa chỉ tại 21A phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107269349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107269349

Ngày cấp 24-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ceco Hà Nội

Tên giao dịch

CECO HA NOI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438235625 / 0437337664
Địa chỉ trụ sở

21A phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438235625 / 0437337664
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21A phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107269349 / 24-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 74 ngõ Trung Tả, phố Khâm Thiên-Phường Thổ Quan-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Bích Hợp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107269349, 0438235625, CECO HA NOI.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Thị Bích Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490