Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Folex

FOLEX PAINT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Folex - FOLEX PAINT .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 2, ngõ 337, đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107271637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107271637

Ngày cấp 28-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Folex

Tên giao dịch

FOLEX PAINT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 2, ngõ 337, đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 2, ngõ 337, đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107271637 / 28-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 2 ngõ 337 đường Phạm Văn Đồng-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107271637, FOLEX PAINT .,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
85 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
86 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
87 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
88 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
89 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
90 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220