Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Gia Minh

GIA MINH MIC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Gia Minh - GIA MINH MIC.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 163, đường Phan Đăng Lưu - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107273634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107273634

Ngày cấp 30-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Gia Minh

Tên giao dịch

GIA MINH MIC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0919110776 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 163, đường Phan Đăng Lưu - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919110776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 163, đường Phan Đăng Lưu - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107273634 / 30-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bắc Châu-Xã Hải Châu-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107273634, 0919110776, GIA MINH MIC.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Yên Viên, Nguyễn Thị Thùy Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất rượu vang 11020
11 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
26 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
45 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
54 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
55 Sản xuất nhạc cụ 32200
56 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
57 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
59 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
60 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Bán buôn đồ uống 4633
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990