Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Idol Men

IDOL MEN CO., LTD

Công Ty TNHH Idol Men - IDOL MEN CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Ngã Tư - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107275952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107275952

Ngày cấp 04-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Idol Men

Tên giao dịch

IDOL MEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0964188886 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Ngã Tư - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964188886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Ngã Tư - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107275952 / 04-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106 Nguyễn Đình Hoàn-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107275952, 0964188886, IDOL MEN CO., LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất sợi 13110
24 Sản xuất vải dệt thoi 13120
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
38 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
39 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
40 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
49 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải đường ống 49400
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
89 Quảng cáo 73100
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
94 Đại lý du lịch 79110
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
97 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620