Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Giao Thông Vận Tải

TRAH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Giao Thông Vận Tải - TRAH.,JSC có địa chỉ tại Ngõ 84 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107276138 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107276138

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Giao Thông Vận Tải

Tên giao dịch

TRAH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax (84-4)37664751 / (84-4)37661799
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 84 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-4)37664751 / (84-4)37661799
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 84 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107276138 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 438 Tổng số lao động 438
Cấp Chương loại khoản 1-137-520-521 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

12A/G6 Khu đô thị Ciputra-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107276138, (84-4)37664751, TRAH.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Trần Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
6 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
16 Hoạt động y tế dự phòng 86910
17 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
18 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
19 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100