Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Lsk

LSK TRADING INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Lsk - LSK TRADING INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 13B, ngõ 23, phố Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107276970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107276970

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Lsk

Tên giao dịch

LSK TRADING INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0984568688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13B, ngõ 23, phố Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984568688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13B, ngõ 23, phố Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107276970 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13B, ngõ 23, phố Bạch Đằng-Phường Chương Dương-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107276970, 0984568688, LSK TRADING INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Chương Dương, Nguyễn Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Đúc sắt thép 24310
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532