Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Liên Kết Khai Trí

KHAI TRI INCORP CO.,LTD

Công Ty TNHH Liên Kết Khai Trí - KHAI TRI INCORP CO.,LTD có địa chỉ tại C46 TT7 khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107278618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107278618

Ngày cấp 06-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Liên Kết Khai Trí

Tên giao dịch

KHAI TRI INCORP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0966956569 /
Địa chỉ trụ sở

C46 TT7 khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966956569 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C46 TT7 khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107278618 / 06-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 29 phố Tây Sơn-Phường An Hoạch-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107278618, 0966956569, KHAI TRI INCORP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Lê Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Vận tải bằng xe buýt 49200
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Cơ sở lưu trú khác 5590
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
19 Cho thuê băng, đĩa video 77220
20 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
27 Giáo dục mầm non 85100
28 Giáo dục tiểu học 85200
29 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
32 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
35 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
36 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
37 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
38 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
39 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
41 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
42 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
43 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
44 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
45 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
48 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
49 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
50 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200