Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Edu Future - Chi Nhánh Vĩnh Phúc

Công Ty Cổ Phần Edu Future - Chi Nhánh Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Khu 5 - Xã Nghĩa Hưng - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 0107280180-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107280180-001

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Edu Future - Chi Nhánh Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Tường Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Xã Nghĩa Hưng - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Xã Nghĩa Hưng - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107280180-001 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54, ngách 99/145/2, tổ 14-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107280180-001, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã Nghĩa Hưng, Nguyễn Thị Thanh Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
15 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục mầm non 85100
41 Giáo dục tiểu học 85200
42 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Đào tạo cao đẳng 85410
45 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
46 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
47 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600