Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos

ATESCOS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos - ATESCOS .,JSC có địa chỉ tại Số 60 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107280342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107280342

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos

Tên giao dịch

ATESCOS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0966336969 /
Địa chỉ trụ sở

Số 60 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966336969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107280342 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 204C, tổ 8, đường Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107280342, 0966336969, ATESCOS .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Phạm Ngọc Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Khai thác quặng sắt 07100
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
35 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
51 Sản xuất rượu vang 11020
52 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
53 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
54 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
55 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
56 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
57 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
58 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
59 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
60 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
62 In ấn 18110
63 Dịch vụ liên quan đến in 18120
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Đúc kim loại màu 24320
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình công ích 42200
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Vận tải hành khách đường sắt 49110
101 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
107 Bốc xếp hàng hóa 5224
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
110 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
113 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
114 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
115 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
118 Đại lý du lịch 79110
119 Điều hành tua du lịch 79120
120 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
122 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110