Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv

HSV INVEST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv - HSV INVEST.,JSC có địa chỉ tại Số 5/447, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107280751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107280751

Ngày cấp 06-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv

Tên giao dịch

HSV INVEST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 01639046899 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/447, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01639046899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5/447, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107280751 / 06-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

F12, tổ 57-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107280751, 01639046899, HSV INVEST.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất sợi 13110
66 Sản xuất vải dệt thoi 13120
67 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
68 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
69 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
70 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
71 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
72 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
73 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
74 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
75 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
76 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
77 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
78 Sản xuất giày dép 15200
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
81 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 In ấn 18110
88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
89 Sao chép bản ghi các loại 18200
90 Sản xuất than cốc 19100
91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
92 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
93 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
94 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
95 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
96 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
97 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
98 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
99 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
101 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
102 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
103 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
104 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
105 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
106 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
107 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
108 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
109 Đúc sắt thép 24310
110 Đúc kim loại màu 24320
111 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
112 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
113 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
114 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
115 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
116 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
117 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
118 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
119 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
120 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
121 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
122 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
123 Sản xuất đồng hồ 26520
124 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
125 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
126 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
127 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
128 Sản xuất pin và ắc quy 27200
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
133 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
134 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
135 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
136 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
137 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
139 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
140 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
141 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
142 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
143 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
144 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
145 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
146 Sản xuất máy luyện kim 28230
147 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
148 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
149 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
150 Sản xuất xe có động cơ 29100
151 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
152 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
153 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
154 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
156 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
157 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
158 Sản xuất nhạc cụ 32200
159 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
160 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
161 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
162 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
163 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
164 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
165 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
166 Sửa chữa thiết bị điện 33140
167 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
168 Sửa chữa thiết bị khác 33190
169 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
170 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
171 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
172 Thu gom rác thải không độc hại 38110
173 Thu gom rác thải độc hại 3812
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
175 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
176 Tái chế phế liệu 3830
177 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
178 Xây dựng nhà các loại 41000
179 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
180 Xây dựng công trình công ích 42200
181 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
182 Phá dỡ 43110
183 Chuẩn bị mặt bằng 43120
184 Lắp đặt hệ thống điện 43210
185 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
190 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
191 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
192 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
193 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
194 Bán mô tô, xe máy 4541
195 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
196 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
197 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
199 Bán buôn gạo 46310
200 Bán buôn thực phẩm 4632
201 Bán buôn đồ uống 4633
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
205 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
206 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
209 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
210 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
217 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
218 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
220 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
221 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
222 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
223 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
225 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
226 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
227 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
228 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
229 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
230 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
232 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
233 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
234 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
235 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
236 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải đường ống 49400
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
244 Bốc xếp hàng hóa 5224
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
246 Bưu chính 53100
247 Chuyển phát 53200
248 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
249 Cơ sở lưu trú khác 5590
250 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác 56290
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
254 Xuất bản phần mềm 58200
255 Lập trình máy vi tính 62010
256 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
257 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
258 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
259 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
260 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
261 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
262 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
263 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
264 Quảng cáo 73100
265 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
266 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
269 Cho thuê băng, đĩa video 77220
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Đại lý du lịch 79110
272 Điều hành tua du lịch 79120
273 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
274 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
275 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
276 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
277 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
278 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
279 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
280 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
281 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
283 Giáo dục mầm non 85100
284 Giáo dục tiểu học 85200
285 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
286 Giáo dục nghề nghiệp 8532
287 Đào tạo cao đẳng 85410
288 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
289 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
290 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
291 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
292 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
293 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
294 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
295 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
296 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
297 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
298 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
299 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
300 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
301 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200