Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Tân Cương

TCMED., JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Tân Cương - TCMED., JSC có địa chỉ tại Số 67, phố Hoàng Như Tiếp, tổ 19 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107282251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107282251

Ngày cấp 06-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Tân Cương

Tên giao dịch

TCMED., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0432696013 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67, phố Hoàng Như Tiếp, tổ 19 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432696013 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67, phố Hoàng Như Tiếp, tổ 19 - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107282251 / 06-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 534 D8, khu đô thị Đặng Xá-Xã Đặng Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107282251, 0432696013, TCMED., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nguyễn Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác dầu thô 06100
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất pin và ắc quy 27200
21 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
22 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
54 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
60 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990