Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Three Stars Hà Nội

HA NOI THREE STARS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Three Stars Hà Nội - HA NOI THREE STARS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Lỗ Khê - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107283791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107283791

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Three Stars Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI THREE STARS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0977653141 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lỗ Khê - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977653141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lỗ Khê - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107283791 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Khắc Dư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lỗ Khê-Xã Liên Hà-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107283791, 0977653141, HA NOI THREE STARS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Liên Hà, Phạm Khắc Dư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
2 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990