Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hana International

HANA INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Hana International - HANA INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Tiền Phong - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107285929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107285929

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hana International

Tên giao dịch

HANA INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0943763079 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tiền Phong - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943763079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tiền Phong - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107285929 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Park Nangje

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 2401-CT2 khu đô thị huyndai Hillstate-Phường Hà Cầu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107285929, 0943763079, HANA INTERNATIONAL CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Park Nangje

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600