Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Foodin Fresh Pass

FOODIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Foodin Fresh Pass - FOODIN CO.,LTD có địa chỉ tại Lô E23, Tổ 38 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107286023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107286023

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Foodin Fresh Pass

Tên giao dịch

FOODIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0961572080 /
Địa chỉ trụ sở

Lô E23, Tổ 38 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961572080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô E23, Tổ 38 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107286023 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Jung Woo Seung

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 601, Tòa nhà 15T, Đường Nguyễn Thị Định-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107286023, 0961572080, FOODIN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Jung Woo Seung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630