Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Viccom

VICCOM PTI., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Viccom - VICCOM PTI., JSC có địa chỉ tại Số 36/64, ngõ 179 Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107286520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107286520

Ngày cấp 08-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Viccom

Tên giao dịch

VICCOM PTI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36/64, ngõ 179 Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36/64, ngõ 179 Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107286520 / 08-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36/64, ngõ 179 Vĩnh Hưng-Phường Vĩnh Hưng-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107286520, VICCOM PTI., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Lê Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Đúc sắt thép 24310
24 Đúc kim loại màu 24320
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất xe có động cơ 29100
42 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
43 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Hoạt động chiếu phim 5914
92 Quảng cáo 73100
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Đại lý du lịch 79110
95 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
96 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Giáo dục mầm non 85100
99 Đào tạo cao đẳng 85410
100 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
101 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120