Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vm Solutions Việt Nam

VMS VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Vm Solutions Việt Nam - VMS VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9P6, ngõ 85 Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107288888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107288888

Ngày cấp 11-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vm Solutions Việt Nam

Tên giao dịch

VMS VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436621378 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9P6, ngõ 85 Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436621378 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9P6, ngõ 85 Nguyễn An Ninh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107288888 / 11-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9P6, ngõ 85 Nguyễn An Ninh-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0107288888, 0436621378, VMS VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Trần Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600