Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Vns

VNS SPORTS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Vns - VNS SPORTS.,JSC có địa chỉ tại Số 12, ngõ 31, đường Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107290100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107290100

Ngày cấp 12-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Vns

Tên giao dịch

VNS SPORTS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0983939866 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 31, đường Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983939866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngõ 31, đường Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107290100 / 12-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 12, ngõ 31 Doãn Kế Thiện-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107290100, 0983939866, VNS SPORTS.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Phạm Thị Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
35 Hoạt động thể thao khác 93190
36 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290