Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vintac

VINTAC CO., LTD

Công Ty TNHH Vintac - VINTAC CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Thượng - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107290735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107290735

Ngày cấp 12-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vintac

Tên giao dịch

VINTAC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0466872496 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466872496 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107290735 / 12-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Vân Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng-Xã Đông Xuân-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107290735, 0466872496, VINTAC CO., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Đông Xuân, Đỗ Thị Vân Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất sợi 13110
10 Sản xuất vải dệt thoi 13120
11 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
31 In ấn 18110
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sao chép bản ghi các loại 18200
34 Sản xuất than cốc 19100
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
43 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
44 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Đúc sắt thép 24310
52 Đúc kim loại màu 24320
53 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
54 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
60 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
61 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
62 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
63 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
64 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
65 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
66 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
67 Sản xuất pin và ắc quy 27200
68 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
69 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
70 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
71 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
73 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
74 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
75 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
76 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
77 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
78 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
79 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
80 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
81 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
82 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
83 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
84 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
85 Sản xuất máy luyện kim 28230
86 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
87 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
88 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
96 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
97 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
98 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
99 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
100 Sửa chữa thiết bị điện 33140
101 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
102 Sửa chữa thiết bị khác 33190
103 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
128 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
129 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
131 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
133 Bốc xếp hàng hóa 5224
134 Lập trình máy vi tính 62010
135 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
136 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
137 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
138 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
139 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
141 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
142 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
144 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
145 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
146 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
147 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
148 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
149 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240