Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu & Phát Triển ứng Dụng Lho

LHO RAD., JSC

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu & Phát Triển ứng Dụng Lho - LHO RAD., JSC có địa chỉ tại Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107295476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107295476

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu & Phát Triển ứng Dụng Lho

Tên giao dịch

LHO RAD., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107295476 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hồ Quỳnh Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

P403 CT14 A1, đường Võ Chí Công-Phường Phú Thượng-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107295476, LHO RAD., JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Lê Hồ Quỳnh Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
36 Hoạt động xuất bản khác 58190
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
55 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
56 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990