Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nhân Lực Và Hợp Tác Quốc Tế Tlc

TLC-TRAINCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nhân Lực Và Hợp Tác Quốc Tế Tlc - TLC-TRAINCO.,JSC có địa chỉ tại Số 5, ngõ 7, đường Nguyễn Khả Trạc - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107295980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107295980

Ngày cấp 13-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nhân Lực Và Hợp Tác Quốc Tế Tlc

Tên giao dịch

TLC-TRAINCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01698707137 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 7, đường Nguyễn Khả Trạc - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01698707137 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngõ 7, đường Nguyễn Khả Trạc - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107295980 / 13-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

P310-C16-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107295980, 01698707137, TLC-TRAINCO.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Mai Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn tổng hợp 46900
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Đại lý du lịch 79110
16 Điều hành tua du lịch 79120
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Giáo dục mầm non 85100
20 Giáo dục tiểu học 85200
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
23 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600