Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Candy Việt Nam

CANDY VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Candy Việt Nam - CANDY VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 29, Phố Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107296014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107296014

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Candy Việt Nam

Tên giao dịch

CANDY VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29, Phố Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 29, Phố Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107296014 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 28, Tập thể Đài phát thanh Mễ Trì-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107296014, CANDY VINA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị Bích Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất rượu vang 11020
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
40 Quảng cáo 73100
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Dịch vụ đóng gói 82920
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
49 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310