Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Phẩm Sạch Việt Nam

VINA HAPD CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Phẩm Sạch Việt Nam - VINA HAPD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 41, ngách 28/21 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107297018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107297018

Ngày cấp 15-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Phẩm Sạch Việt Nam

Tên giao dịch

VINA HAPD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462762229 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, ngách 28/21 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462762229 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, ngách 28/21 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107297018 / 15-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Đăng Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 41, ngách 28/21 ngõ Văn Hương-Phường Hàng Bột-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107297018, 0462762229, VINA HAPD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Hà Đăng Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
30 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
60 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
63 Quảng cáo 73100
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
67 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
68 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290