Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Htrico Việt Nam

HTRICO VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Htrico Việt Nam - HTRICO VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 50, tổ 4 Tình Quang - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107297561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107297561

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Htrico Việt Nam

Tên giao dịch

HTRICO VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0988794199 / 0943
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 50, tổ 4 Tình Quang - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988794199 / 0943
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 50, tổ 4 Tình Quang - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107297561 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 50, tổ 4 Tình Quang-Phường Giang Biên-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107297561, 0988794199, HTRICO VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Nguyễn Ngọc Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990