Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kazamik

KAZAMIK CO.,LTD

Công Ty TNHH Kazamik - KAZAMIK CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 22 - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0107299174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107299174

Ngày cấp 15-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kazamik

Tên giao dịch

KAZAMIK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax 0974230668 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22 - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974230668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 22 - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107299174 / 15-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

P413B - A2 tổ 26, Khu tập thể Nghĩa Đô-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107299174, 0974230668, KAZAMIK CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Đỗ Xuân Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
10 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
18 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
19 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990