Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Duyên

HONG DUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Duyên - HONG DUYEN CO., LTD có địa chỉ tại Số 27, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107299738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107299738

Ngày cấp 16-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Duyên

Tên giao dịch

HONG DUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0904378174 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904378174 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107299738 / 16-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Khương Thị Hồng Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

316 - C8 TT Thành Công-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107299738, 0904378174, HONG DUYEN CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Khương Thị Hồng Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
41 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
43 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310