Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bảo Nguyên Gia Phú

BNGP .,JSC

Công Ty Cổ Phần Bảo Nguyên Gia Phú - BNGP .,JSC có địa chỉ tại Số 127 Tam Trinh - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107299897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107299897

Ngày cấp 15-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bảo Nguyên Gia Phú

Tên giao dịch

BNGP .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 01666108888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 127 Tam Trinh - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01666108888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 127 Tam Trinh - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107299897 / 15-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 127 Tam Trinh-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107299897, 01666108888, BNGP .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Đỗ Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
53 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990