Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Nhiên Xanh Việt Nam

VIET NAM GREEN NATURE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thiên Nhiên Xanh Việt Nam - VIET NAM GREEN NATURE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 7, ngõ 97 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107302701 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107302701

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Nhiên Xanh Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM GREEN NATURE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0985324688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 97 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985324688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 97 đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107302701 / 19-01-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thị Thiên Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 304, tầng 3, TT Công ty tư vấn thiết kế cầu đường, ngõ-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107302701, 0985324688, VIET NAM GREEN NATURE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Hồ Thị Thiên Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
36 Sản xuất đường 10720
37 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
38 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
39 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
40 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
43 Sản xuất rượu vang 11020
44 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
47 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
48 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
49 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
50 Sản xuất giày dép 15200
51 In ấn 18110
52 Sao chép bản ghi các loại 18200
53 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
54 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
55 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
58 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
59 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
67 Thu gom rác thải không độc hại 38110
68 Thu gom rác thải độc hại 3812
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
95 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
96 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
97 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
102 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
103 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ ăn uống khác 56290
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
110 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
111 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
112 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 66290
113 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
114 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
115 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
121 Cung ứng lao động tạm thời 78200
122 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
123 Đại lý du lịch 79110
124 Điều hành tua du lịch 79120
125 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
126 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
127 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
128 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
129 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
130 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910